Phiên âm : ruò shuǐ sān qiān.
Hán Việt : nhược thủy tam thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弱水, 傳說中仙境的河流。參見「弱水」條。弱水三千比喻險惡難渡的河海。《西遊記》第八回:「師徒二人正走間, 忽然見弱水三千, 乃是流沙河界。」