VN520


              

弱項

Phiên âm : ruò xiàng.

Hán Việt : nhược hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指實力弱的運動項目。如:「要狠抓弱項, 鞏固優勢。」


Xem tất cả...