VN520


              

弱質

Phiên âm : ruò zhí.

Hán Việt : nhược chất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.虛弱的體質。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「弱質難恆, 頹齡易喪, 撫鬢生悲, 靦顏自傷。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「若得賢妻如此用心, 使我重見天日, 我病體也就減幾分了。但恐弱質懨懨, 不能久待。」2.才能薄弱。唐.錢珝〈為集賢崔相公讓大學士表〉:「臣腐材弱質, 叨列公臺。」


Xem tất cả...