Phiên âm : ruò hàn.
Hán Việt : nhược hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
筆。漢.揚雄〈答劉歆書〉:「雄常把三寸弱翰, 齎油素四尺。」晉.陸雲〈答大將軍祭酒顧令文〉詩:「豈無弱翰, 才不克贍。」