VN520


              

弱翰

Phiên âm : ruò hàn.

Hán Việt : nhược hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

筆。漢.揚雄〈答劉歆書〉:「雄常把三寸弱翰, 齎油素四尺。」晉.陸雲〈答大將軍祭酒顧令文〉詩:「豈無弱翰, 才不克贍。」


Xem tất cả...