Phiên âm : ruò zhí.
Hán Việt : nhược thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孱弱而不能有所建樹。《左傳.襄公三十年》:「其君弱植, 公子侈, 大子卑, 大夫敖, 政多門, 以介於大國, 能無亡乎?」唐.李白〈秋夜於安府送孟贊府兄還都序〉:「白以弱植, 早飲香名。」