VN520


              

弱植

Phiên âm : ruò zhí.

Hán Việt : nhược thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孱弱而不能有所建樹。《左傳.襄公三十年》:「其君弱植, 公子侈, 大子卑, 大夫敖, 政多門, 以介於大國, 能無亡乎?」唐.李白〈秋夜於安府送孟贊府兄還都序〉:「白以弱植, 早飲香名。」


Xem tất cả...