VN520


              

弱息

Phiên âm : ruò xí.

Hán Việt : nhược tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對人謙稱自己的子女。《南史.卷四六.周盤龍傳》:「弱息不為世子, 便為孝子。」《二刻拍案驚奇》卷三○:「長者指了女子對大郎道:『此即弱息, 尊翁所訂以配君子者也。』」


Xem tất cả...