VN520


              

弱不勝衣

Phiên âm : ruò bù shēng yī.

Hán Việt : nhược bất thắng y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 弱不禁風, .

Trái nghĩa : 拔山舉鼎, 身強力壯, .

極言體弱無力, 連衣服的重量都承受不住。後多用來形容女子的嬌弱動人。《五代史平話.晉史.卷上》:「近因入侍, 櫛風沐雨, 病勢日增, 弱不勝衣, 尪羸愈甚。」《程乙本紅樓夢》第三回:「身體面貌雖弱不勝衣, 卻有一段風流態度。」


Xem tất cả...