VN520


              

弭謗

Phiên âm : mǐ bàng.

Hán Việt : nhị báng .

Thuần Việt : dẹp lời bài báng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẹp lời bài báng. 止息誹謗.