VN520


              

弭亂

Phiên âm : mǐ luàn.

Hán Việt : nhị loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 弭患, .

Trái nghĩa : , .

平息戰亂。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「心存國家, 念在弭亂。」《文明小史》第四四回:「大帥議論極是, 真是弭亂的良方, 外交的上策。」