Phiên âm : mǐ bīng.
Hán Việt : nhị binh .
Thuần Việt : chấm dứt binh đao; dập tắt chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấm dứt binh đao; dập tắt chiến tranh. 平息戰爭.