VN520


              

弭從

Phiên âm : mǐ cóng.

Hán Việt : nhị tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

服從。《後漢書.卷一八.吳蓋陳臧列傳.吳漢》:「北州震駭, 城邑莫不望風弭從。」《北史.卷三三.列傳.李靈》:「冀州大藩, 若向冀州, 高乾邕兄弟必為明公主人, 殷州便以賜委, 冀、殷合、滄、瀛、幽、定自然弭從。」