Phiên âm : mǐ jié pái huái.
Hán Việt : nhị tiết bồi hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止不進, 流連往復。《文選.司馬相如.子虛賦》:「於是楚王乃弭節徘徊, 翱翔容與。」