VN520


              

弭節徘徊

Phiên âm : mǐ jié pái huái.

Hán Việt : nhị tiết bồi hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止不進, 流連往復。《文選.司馬相如.子虛賦》:「於是楚王乃弭節徘徊, 翱翔容與。」