Phiên âm : mǐ dào ān mín.
Hán Việt : nhị đạo an dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消除盜匪, 安撫平民。《儒林外史》第三四回:「像這盜賊橫行, 全不肯講究一個弭盜安民的良法。」