Phiên âm : mǐ huàn wú xíng.
Hán Việt : nhị hoạn vô hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不著痕跡的消除禍患。《文明小史》第一四回:「一來可以弭患無形, 二來也可以量才器使用。」