VN520


              

弭患無形

Phiên âm : mǐ huàn wú xíng.

Hán Việt : nhị hoạn vô hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不著痕跡的消除禍患。《文明小史》第一四回:「一來可以弭患無形, 二來也可以量才器使用。」