VN520


              

弭平

Phiên âm : mǐ píng.

Hán Việt : nhị bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消除、平定。例經過三天三夜的對峙, 當地警方全力出擊, 終於弭平暴動。
消除、平定。如:「該國弭平戰亂之後, 各方面的建設都突飛猛進。」