Phiên âm : mǐ píng.
Hán Việt : nhị bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消除、平定。例經過三天三夜的對峙, 當地警方全力出擊, 終於弭平暴動。消除、平定。如:「該國弭平戰亂之後, 各方面的建設都突飛猛進。」