Phiên âm : mǐ zhào.
Hán Việt : nhị trạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止搖槳。《文選.謝靈運.九日從公戲馬臺集送孔令詩》:「弭棹薄枉渚, 指景待樂闋。」