VN520


              

弭棹

Phiên âm : mǐ zhào.

Hán Việt : nhị trạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止搖槳。《文選.謝靈運.九日從公戲馬臺集送孔令詩》:「弭棹薄枉渚, 指景待樂闋。」