Phiên âm : diào hè yíng sòng.
Hán Việt : điếu hạ nghênh tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婚喪喜慶、應酬進退等人情世故。《紅樓夢》第五五回:「或有陞遷, 或有黜降, 或有婚喪紅白等事, 王夫人弔賀迎送, 應酬不暇, 前邊更無人。」