Phiên âm : diào wèi.
Hán Việt : điếu úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 弔唁, .
Trái nghĩa : , .
奠祭死者並慰問死者家屬。例李老闆前往殉職員工家中弔慰, 並答應從優撫恤。奠祭死者並慰問死者家屬。如:「李老闆前往殉職員工家中弔慰, 並答應從優撫恤。」