VN520


              

弔詭

Phiên âm : diào guǐ.

Hán Việt : điếu quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇異、怪異。例文詞弔詭
奇異、怪異。如:「文詞弔詭」。


Xem tất cả...