Phiên âm : nòng fàn.
Hán Việt : lộng phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮飯, 準備飯食。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「然後就叫店家打洗臉水、沏茶、弄飯吃。」《紅樓夢》第五一回:「挑兩個廚子女人在那裡, 單給他姊妹們弄飯。」