Phiên âm : nòng yuè tuán fēng.
Hán Việt : lộng nguyệt đoàn phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩賞、嘲詠風與月。明.無名氏《東籬賞菊》第二折:「疏柳柴門帶月敲, 喜秋清樂意逍遙, 常則是弄月摶風, 快活到老。」也作「弄月嘲風」。