VN520


              

弄月摶風

Phiên âm : nòng yuè tuán fēng.

Hán Việt : lộng nguyệt đoàn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩賞、嘲詠風與月。明.無名氏《東籬賞菊》第二折:「疏柳柴門帶月敲, 喜秋清樂意逍遙, 常則是弄月摶風, 快活到老。」也作「弄月嘲風」。


Xem tất cả...