VN520


              

异己

Phiên âm : yì jǐ.

Hán Việt : dị kỉ.

Thuần Việt : dị kỷ; đối lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dị kỷ; đối lập
同一集体中在立场政见或重大问题上常跟自己有严重分歧甚至敌对的人
yìjǐfēnzǐ
phần tử đối lập
排除异己
páichúyìjǐ
bài trừ dị kỷ


Xem tất cả...