Phiên âm : yì jǐ.
Hán Việt : dị kỉ.
Thuần Việt : dị kỷ; đối lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dị kỷ; đối lập同一集体中在立场政见或重大问题上常跟自己有严重分歧甚至敌对的人yìjǐfēnzǐphần tử đối lập排除异己páichúyìjǐbài trừ dị kỷ