VN520


              

异姓

Phiên âm : yì xìng.

Hán Việt : dị tính.

Thuần Việt : khác họ; không cùng họ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác họ; không cùng họ
不同姓
yìxìng xiōngdì
anh em khác họ


Xem tất cả...