Phiên âm : yì xìng.
Hán Việt : dị tính.
Thuần Việt : khác họ; không cùng họ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác họ; không cùng họ不同姓yìxìng xiōngdìanh em khác họ