Phiên âm : yì rì.
Hán Việt : dị nhật.
Thuần Việt : tương lai; sau này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương lai; sau này将来;日后líudài yìrì zàijué.để sau này quyết địnhngày trước; trước đây从前;往日谈笑一如异日tánxiào yīrú yì rìvẫn nói cười như ngày nào.