VN520


              

异日

Phiên âm : yì rì.

Hán Việt : dị nhật.

Thuần Việt : tương lai; sau này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương lai; sau này
将来;日后
líudài yìrì zàijué.
để sau này quyết định
ngày trước; trước đây
从前;往日
谈笑一如异日
tánxiào yīrú yì rì
vẫn nói cười như ngày nào.


Xem tất cả...