Phiên âm : yì xiāng.
Hán Việt : dị hương.
Thuần Việt : tha hương; đất khách quê người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tha hương; đất khách quê người外乡;外地(就做客的人而言)kèjū yìxiāngsống nơi đất khách quê người.