VN520


              

异常

Phiên âm : yì cháng.

Hán Việt : dị thường.

Thuần Việt : dị thường; khác thường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dị thường; khác thường
不同于寻常
shénsèyìcháng
thần sắc khác thường
情况异常
qíngkuàngyìcháng
tình hình khác thường
异常现象
yìchángxiànxiàng
hiện tượng khác thường
đặc biệt; phi thường; rất


Xem tất cả...