Phiên âm : yì cháng.
Hán Việt : dị thường.
Thuần Việt : dị thường; khác thường.
dị thường; khác thường
不同于寻常
shénsèyìcháng
thần sắc khác thường
情况异常
qíngkuàngyìcháng
tình hình khác thường
异常现象
yìchángxiànxiàng
hiện tượng khác thường
đặc biệt; phi thường; rất