Phiên âm : yì xiǎng tiān kāi.
Hán Việt : dị tưởng thiên khai.
Thuần Việt : ý nghĩ kỳ lạ; ý nghĩ viển vông; ý nghĩ hão huyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩ kỳ lạ; ý nghĩ viển vông; ý nghĩ hão huyền形容想法离奇,不切实际