VN520


              

异型

Phiên âm : yì xíng.

Hán Việt : dị hình.

Thuần Việt : dị hình; dị dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dị hình; dị dạng
通常指某些材料截面形状不同于常见的方形圆形的形状
yìxíng gāng
thép dị hình
异型砖
yìxíng zhuān
gạch dị hình


Xem tất cả...