Phiên âm : yì xíng.
Hán Việt : dị hình.
Thuần Việt : dị hình; dị dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dị hình; dị dạng通常指某些材料截面形状不同于常见的方形圆形的形状yìxíng gāngthép dị hình异型砖yìxíng zhuāngạch dị hình