Phiên âm : yì guó.
Hán Việt : dị quốc.
Thuần Việt : nước khác; nước ngoài; ngoại quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước khác; nước ngoài; ngoại quốc外国yìguótāxiāngtha hương nơi xứ người