Phiên âm : yì qū tóng gōng.
Hán Việt : dị khúc đồng công.
Thuần Việt : hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay như nhau不同的曲调演得同样好比喻不同的人的辞章或言论同样精彩,或者不同的做法收到同样的效果也说同工异曲