VN520


              

异口同声

Phiên âm : yì kǒu tóng shēng.

Hán Việt : dị khẩu đồng thanh.

Thuần Việt : trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh
形容很多人说同样的话


Xem tất cả...