Phiên âm : kāi guō.
Hán Việt : khai oa.
Thuần Việt : sôi; sôi tim; sủi tăm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sôi; sôi tim; sủi tăm (nước trong nồi nóng lên sủi bọt)锅中液体煮沸chái shī huǒ bù wàng, shāole bàntiān hái méi kāiguō.củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả b