VN520


              

开锅

Phiên âm : kāi guō.

Hán Việt : khai oa.

Thuần Việt : sôi; sôi tim; sủi tăm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi; sôi tim; sủi tăm (nước trong nồi nóng lên sủi bọt)
锅中液体煮沸
chái shī huǒ bù wàng, shāole bàntiān hái méi kāiguō.
củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả b


Xem tất cả...