Phiên âm : kāi qiāng.
Hán Việt : khai khang.
Thuần Việt : mở miệng nói; cất tiếng; lên tiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở miệng nói; cất tiếng; lên tiếng开口说话dàjiā dōu hái méi shuōhuà, tā xiān kāiqiāngle.mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.