VN520


              

开绿灯

Phiên âm : kāi lǜ dēng.

Hán Việt : khai lục đăng.

Thuần Việt : bật đèn xanh; bỏ qua; cho qua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bật đèn xanh; bỏ qua; cho qua (cho phép làm một việc gì đó)
比喻准许做某事
不能給不合格产品上市开绿灯。
bùnéng gěi bù hégé chǎnpǐn shàngshì kāilǜdēng.
không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.


Xem tất cả...