VN520


              

开除

Phiên âm : kāi chú.

Hán Việt : khai trừ.

Thuần Việt : khai trừ; đuổi; đuổi ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai trừ; đuổi; đuổi ra
机关,团体,学校等将成员除名使 退出集体
kāichú xuéshēng liǎngmíng.
đuổi hai học trò.


Xem tất cả...