Phiên âm : kāi chú.
Hán Việt : khai trừ.
Thuần Việt : khai trừ; đuổi; đuổi ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai trừ; đuổi; đuổi ra机关,团体,学校等将成员除名使 退出集体kāichú xuéshēng liǎngmíng.đuổi hai học trò.