Phiên âm : kāi xué.
Hán Việt : khai học.
Thuần Việt : khai giảng; khai trường; nhập học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai giảng; khai trường; nhập học学期开始kāixuédiǎnlǐ.lễ khai giảng; lễ khai trường.