VN520


              

开戒

Phiên âm : kāi jiè.

Hán Việt : khai giới.

Thuần Việt : phá giới; bỏ kiêng khem; ngã mặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá giới; bỏ kiêng khem; ngã mặn
原 指 宗 教徒解除戒律,借指 一般人解除生活上的禁忌,如吸烟, 喝酒等


Xem tất cả...