Phiên âm : kāi jiè.
Hán Việt : khai giới.
Thuần Việt : phá giới; bỏ kiêng khem; ngã mặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá giới; bỏ kiêng khem; ngã mặn原 指 宗 教徒解除戒律,借指 一般人解除生活上的禁忌,如吸烟, 喝酒等