Phiên âm : kāi qiào.
Hán Việt : khai khiếu.
Thuần Việt : thông suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông suốt(思想)搞通(儿童)开始长见识方mở mang đầu óc (ý châm biếm)开眼(含讥讽意)