VN520


              

开窍

Phiên âm : kāi qiào.

Hán Việt : khai khiếu.

Thuần Việt : thông suốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông suốt
(思想)搞通
(儿童)开始长见识

mở mang đầu óc (ý châm biếm)
开眼(含讥讽意)


Xem tất cả...