VN520


              

开架

Phiên âm : kāi jià.

Hán Việt : khai giá.

Thuần Việt : tự chọn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự chọn (người mượn tự lấy sách trong thư viện)
指由读者直接在书架上选取图书
kāijià jièyuè.
tự chọn sách để mượn.
mua hàng tự chọn; tự chọn hàng
指由顾客直接在货架上选取商品
开架售货.
kāijià shòuhuò.
tự chọn hàng để mua.


Xem tất cả...