Phiên âm : jiàn shè jú.
Hán Việt : kiến thiết cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隸屬於各縣市政府的機構。掌理工業、商業、礦業、水利、市場管理、農會輔導及公營企業等事項。