Phiên âm : jiàn líng gāo wū.
Hán Việt : kiến linh cao ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻居高臨下, 占據無法阻擋的有利形勢。南朝梁.簡文帝〈彈棋譜序〉:「望兵棋之式道, 上昇則搏翼穹天, 赴下則建瓴高屋。」也作「高屋建瓴」、「屋上建瓴」。