VN520


              

建瓴高屋

Phiên âm : jiàn líng gāo wū.

Hán Việt : kiến linh cao ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻居高臨下, 占據無法阻擋的有利形勢。南朝梁.簡文帝〈彈棋譜序〉:「望兵棋之式道, 上昇則搏翼穹天, 赴下則建瓴高屋。」也作「高屋建瓴」、「屋上建瓴」。


Xem tất cả...