Phiên âm : jiàn dì.
Hán Việt : kiến địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築用地。例附近的稻田最近改為建地, 以後再也看不到隨風起伏的稻浪了。建築用地。如:「附近的稻田最近改為建地, 以後再也看不到隨風起伏的稻浪了。」