Phiên âm : jiàn róng.
Hán Việt : kiến nhung.
Thuần Việt : nhung; Kiến nhung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhung; Kiến nhung因最早产于建康得名表面丝绒密而挺立,棕黑色,用于做鞋帽