Phiên âm : jiàngōng lì yè.
Hán Việt : kiến công lập nghiệp.
Thuần Việt : kiến công lập nghiệp; tạo dựng sự nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến công lập nghiệp; tạo dựng sự nghiệp建树功德,创立基业