Phiên âm : jiàn lì.
Hán Việt : kiến lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建立新的工業基地.
♦Sáng lập, thiết lập. ◇Hán Thư 漢書: Cao Hoàng đế dĩ thánh đức thụ mệnh, kiến lập hồng nghiệp 高皇帝以聖德受命, 建立鴻業 (Chu Bác truyện 朱博傳).♦Sản sinh, hình thành.