Phiên âm : jiàn shè tīng.
Hán Việt : kiến thiết thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臺灣省政府所屬的機構。掌理全省工商業計畫、都市計畫、建築工程及水利、採礦等建設事務。民國八十八年七月一日臺灣省政府功能、業務與組織調整後, 本機構已裁撤。