Phiên âm : jiànguó.
Hán Việt : kiến quốc.
Thuần Việt : kiến quốc; lập quốc; thành lập quốc gia; dựng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến quốc; lập quốc; thành lập quốc gia; dựng nước; xây dựng đất nước建立国家