Phiên âm : jiàn yàn.
Hán Việt : kiến 堰.
Thuần Việt : xây đập đăng cá; đập bắt cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây đập đăng cá; đập bắt cá堰坝的建造(如建在溪流中用以捕鱼)