VN520


              

建堰

Phiên âm : jiàn yàn.

Hán Việt : kiến 堰.

Thuần Việt : xây đập đăng cá; đập bắt cá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây đập đăng cá; đập bắt cá
堰坝的建造(如建在溪流中用以捕鱼)


Xem tất cả...