Phiên âm : jiàn hé.
Hán Việt : KIẾN HOÀ.
Thuần Việt : Kiến Hoà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiến Hoà (Bến Tre) . 越南地名. 屬于檳椥省份.