VN520


              

廝趁

Phiên âm : sī chèn.

Hán Việt : tư sấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相隨、相伴。宋.李萊老〈杏花天.年時中酒風流病〉詞:「西湖夢, 紅沉翠冷。記舞板、歌裙廝趁。」元.張壽卿《紅梨花》第三折:「則為我年老也甘貧, 攜著個匾籃兒儼然廝趁, 賣幾朵及時花且度朝昏。」


Xem tất cả...